Đột quỵ não
nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của đột quỵ vẫn chưa rõ ràng. Các yếu tố nguy cơ được xác định hiện nay góp phần gây ra di chứng đột quỵ bao gồm: tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc và uống rượu, bệnh tim, chất lượng nước, di truyền, chế độ ăn nhiều muối, cùng nhiều yếu tố khác, dẫn đến các di chứng tiếp theo.
![Apoplexya2p não](https://ecdn6.globalso.com/upload/p/857/image_other/2024-02/65d1a773e6dca33115.jpg)
tăng huyết áp
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ chính của cả đột quỵ do thiếu máu cục bộ và xuất huyết, vì có mối quan hệ tuyến tính giữa mức huyết áp và nguy cơ đột quỵ, mối quan hệ này đã được xác nhận qua nhiều năm nghiên cứu.
Bệnh tim
Chức năng tim kém không chỉ theo phản xạ gây tăng huyết áp kéo dài, tổn thương hệ thống mạch máu mà còn có thể trực tiếp dẫn đến đột quỵ.
Bệnh tiểu đường
Mối tương quan giữa bệnh tiểu đường lâm sàng và đột quỵ là chắc chắn. Ngay cả những rối loạn chuyển hóa glucose nhẹ cũng cho thấy nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ tăng lên. Nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tiểu đường ở phụ nữ cao hơn nam giới.
Béo phì
Béo phì là yếu tố nguy cơ chính gây tăng huyết áp và tiểu đường. Nó có liên quan đến sự thay đổi trọng lượng cơ thể và tăng cholesterol và chất béo trung tính trong máu, cho thấy yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây đột quỵ.
Hút thuốc
Hút thuốc có liên quan đến đột quỵ. Nguy cơ xảy ra đột quỵ ở những người nghiện thuốc lá cao hơn gần ba lần so với những người không hút thuốc.
Biểu hiện lâm sàng
Các biểu hiện lâm sàng của di chứng đột quỵ khác nhau tùy theo bệnh nhân và vùng bị ảnh hưởng, bao gồm:
Suy giảm vận động: Liệt chân tay, yếu cơ và suy giảm khả năng phối hợp vận động.
Mất cảm giác: Giảm hoặc mất xúc giác, nhận thức về nhiệt độ và khả năng cảm nhận bản thân.
Khiếm khuyết về khả năng nói: Mất ngôn ngữ, giảm tốc độ nói và khó hiểu ngôn ngữ.
Suy giảm nhận thức: Suy giảm trí nhớ, thiếu tập trung và suy nghĩ chậm.
Khiếm thị: Mất thị lực và khiếm khuyết trường thị giác.
Bài kiểm tra
Nghiên cứu hình ảnh thần kinh: Chụp MRI não, chụp CT để phát hiện loại đột quỵ, vị trí và mức độ.
Điện não đồ (EEG): Đánh giá hoạt động điện của não, phát hiện các cơn động kinh và các bất thường khác.
Xét nghiệm máu: Tìm hiểu tình trạng máu của bệnh nhân, loại trừ các yếu tố có thể ảnh hưởng khác.
Khám thần kinh: Đánh giá các khu vực bị ảnh hưởng thông qua kiểm tra các chức năng vận động, cảm giác và phản xạ.